Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
từ thiện



noun
charitable

[từ thiện]
charitable; philanthropic
Một tổ chức từ thiện
A charitable/philanthropic organization
Gây quỹ từ thiện
To raise funds for charity



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.